Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh | Max 3D |
12PA - 20PA - 9PA - 13PA - 15PA - 2PA - 19PA - 3PA | ||||||||||||
ĐB | 80283 | |||||||||||
Giải 1 | 97483 | |||||||||||
Giải 2 | 5627837452 | |||||||||||
Giải 3 | 697287048800371391994427310602 | |||||||||||
Giải 4 | 7457396426159592 | |||||||||||
Giải 5 | 734996862829187991050817 | |||||||||||
Giải 6 | 602126069 | |||||||||||
Giải 7 | 53692551 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,5 |
1 | 5,7 |
2 | 5,6,8,9 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 1,2,3,7 |
6 | 4,9,9 |
7 | 1,3,8,9 |
8 | 3,3,6,8 |
9 | 2,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5,7 | 1 |
0,0,5,9 | 2 |
5,7,8,8 | 3 |
6 | 4 |
0,1,2 | 5 |
2,8 | 6 |
1,5 | 7 |
2,7,8 | 8 |
2,4,6,6,7,9 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 06 | 96 |
G7 | 711 | 703 | 254 |
G6 | 3678 2928 1421 | 7912 8955 6227 | 8833 2920 1356 |
G5 | 2134 | 9951 | 9536 |
G4 | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
G3 | 95267 05530 | 94341 42655 | 67038 23844 |
G2 | 56768 | 92333 | 75766 |
G1 | 93657 | 35266 | 70817 |
ĐB | 351331 | 698838 | 214314 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | ||
1 | 1,3 | 1,2,7 | 4,7 |
2 | 1,8 | 1,7 | 0 |
3 | 0,1,4,7 | 3,8 | 3,4,6,6,8 |
4 | 9 | 1 | 4,4,5,7 |
5 | 2,7 | 0,1,5,5 | 4,6 |
6 | 7,8 | 6 | 6 |
7 | 1,2,8 | 4 | |
8 | 6,7 | 5 | |
9 | 0,6 | 0,6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 65 | 69 |
G7 | 183 | 455 | 162 |
G6 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
G5 | 0311 | 3890 | 4392 |
G4 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
G3 | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
G2 | 92584 | 95651 | 94416 |
G1 | 60190 | 95297 | 61954 |
ĐB | 314630 | 464198 | 414063 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 5,6,8,9 | 0 |
1 | 1,2,4,4,6 | 2,7 | 6 |
2 | 7 | ||
3 | 0,1,4 | 2 | 8 |
4 | 6,9 | 4 | 3,3 |
5 | 0,1,4,5,5 | 2,4,6 | |
6 | 9 | 5 | 2,3,8,9 |
7 | 6 | 6 | |
8 | 3,4 | 3,6,8 | |
9 | 0,7 | 0,7,8 | 2,6 |
02 | 06 | 08 | 10 | 23 | 33 |
Giá trị Jackpot: 70.643.696.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 70.643.696.000 | |
Giải nhất | 62 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2.806 | 300.000 | |
Giải ba | 45.622 | 30.000 |
03 | 11 | 12 | 24 | 33 | 40 | 46 |
Giá trị Jackpot 1: 48.562.514.850 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.196.568.750 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 1 | 48.562.514.850 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.196.568.750 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 974 | 500.000 | |
Giải ba | 19.000 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 907 | 230 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 230 | 907 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
634 | 903 | 046 | 925 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
733 | 692 | 806 | ||||||||||||
539 | 513 | 629 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
693 | 943 | 601 | 045 | |||||||||||
096 | 297 | 516 | 484 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 227 | 591 | 16 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 431 | 443 | 067 | 769 | 274 | 350N | ||||||||
Nhì | 848 | 164 | 957 | 172 | 210N | |||||||||
342 | 585 | 935 | ||||||||||||
Ba | 598 | 515 | 290 | 483 | 115 | 100N | ||||||||
463 | 047 | 739 | 554 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 543 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4069 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!