| Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc | 
| Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro | 
| Bạc Liêu | Power 6/55 | 
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 | 60  | 48  | 28  | 
| G7 | 979  | 968  | 883  | 
| G6 | 6295 6406 6692  | 8262 8312 8437  | 5440 0482 6530  | 
| G5 | 6791  | 5483  | 1716  | 
| G4 | 69752 90236 56675 44711 91602 23284 63063  | 18613 41703 18040 29744 28090 11043 97900  | 46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979  | 
| G3 | 19369 80804  | 00592 99132  | 49265 15604  | 
| G2 | 38576  | 54750  | 27203  | 
| G1 | 45680  | 34567  | 11734  | 
| ĐB | 094402  | 157236  | 
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,2,4,6 | 0,3 | |
| 1 | 1 | 2,3 | |
| 2 | |||
| 3 | 6 | 2,6,7 | |
| 4 | 0,3,4,8 | ||
| 5 | 2 | 0 | |
| 6 | 0,3,9 | 2,7,8 | |
| 7 | 5,6,9 | ||
| 8 | 0,4 | 3 | |
| 9 | 1,2,5 | 0,2 | 
| 19QM - 20QM - 8QM - 7QM - 2QM - 12QM - 3QM - 13QM | ||||||||||||
| ĐB | 47395 | |||||||||||
| Giải 1 | 07247 | |||||||||||
| Giải 2 | 3402318153 | |||||||||||
| Giải 3 | 358826586648022902446219499227 | |||||||||||
| Giải 4 | 0370276028349471 | |||||||||||
| Giải 5 | 894950350464926474028918 | |||||||||||
| Giải 6 | 562663330 | |||||||||||
| Giải 7 | 90538861 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 0 | 2 | 
| 1 | 8 | 
| 2 | 2,3,7 | 
| 3 | 0,4,5 | 
| 4 | 4,7,9 | 
| 5 | 3,3 | 
| 6 | 0,1,2,3,4,4,6 | 
| 7 | 0,1 | 
| 8 | 2,8 | 
| 9 | 0,4,5 | 
| Đầu | Đuôi | 
|---|---|
| 3,6,7,9 | 0 | 
| 6,7 | 1 | 
| 0,2,6,8 | 2 | 
| 2,5,5,6 | 3 | 
| 3,4,6,6,9 | 4 | 
| 3,9 | 5 | 
| 6 | 6 | 
| 2,4 | 7 | 
| 1,8 | 8 | 
| 4 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 53  | 36  | 
| G7 | 775  | 319  | 
| G6 | 5403 7750 3575  | 8697 0485 7244  | 
| G5 | 3170  | 9012  | 
| G4 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314  | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621  | 
| G3 | 13179 52719  | 71434 08038  | 
| G2 | 03869  | 73829  | 
| G1 | 40370  | 48907  | 
| ĐB | 866627  | 824429  | 
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| 0 | 3,3,7 | 7 | 
| 1 | 0,4,9 | 2,8,9,9 | 
| 2 | 7 | 1,9,9 | 
| 3 | 7 | 4,5,6,8 | 
| 4 | 7 | 4 | 
| 5 | 0,3 | 5 | 
| 6 | 9 | |
| 7 | 0,0,5,5,9 | 5 | 
| 8 | 2 | 5,9 | 
| 9 | 7 | 
| 02 | 06 | 08 | 10 | 23 | 33 | 
Giá trị Jackpot: 70.643.696.000 đồng  | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
| Jackpot | 0 | 70.643.696.000 | |
| Giải nhất | 62 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 2.806 | 300.000 | |
| Giải ba | 45.622 | 30.000 | 
| 03 | 11 | 12 | 24 | 33 | 40 | 46 | 
Giá trị Jackpot 1: 48.562.514.850 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.196.568.750 đồng  | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
| Jackpot 1 | 1 | 48.562.514.850 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 4.196.568.750 | 
| Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 974 | 500.000 | |
| Giải ba | 19.000 | 50.000 | 
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 907 | 230 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 230 | 907 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 634 | 903 | 046 | 925 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 733 | 692 | 806 | ||||||||||||
| 539 | 513 | 629 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 693 | 943 | 601 | 045 | |||||||||||
| 096 | 297 | 516 | 484 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 227 | 591 | 16 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 431 | 443 | 067 | 769 | 274 | 350N | ||||||||
| Nhì | 848 | 164 | 957 | 172 | 210N | |||||||||
| 342 | 585 | 935 | ||||||||||||
| Ba | 598 | 515 | 290 | 483 | 115 | 100N | ||||||||
| 463 | 047 | 739 | 554 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) | 
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 | 
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 | 
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 | 
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 | 
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 | 
| G6 | Trùng 1 số G1 | 543 | 150.000 | 
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4069 | 40.000 | 
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!